Có 2 kết quả:

盖火锅 gài huǒ guō ㄍㄞˋ ㄏㄨㄛˇ ㄍㄨㄛ蓋火鍋 gài huǒ guō ㄍㄞˋ ㄏㄨㄛˇ ㄍㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to block a shot (basketball)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to block a shot (basketball)

Bình luận 0