Có 2 kết quả:
盖火锅 gài huǒ guō ㄍㄞˋ ㄏㄨㄛˇ ㄍㄨㄛ • 蓋火鍋 gài huǒ guō ㄍㄞˋ ㄏㄨㄛˇ ㄍㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to block a shot (basketball)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to block a shot (basketball)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh